Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猞猁
Pinyin: shē lì
Meanings: Linh miêu (loài mèo rừng lớn)., Lynx (a large wild cat)., ①又称:“猞猁狲”、“林猗”。若干种野猫的任一种,具有比较长的腿,短而粗的尾,常带有耸毛的耳,毛皮珍贵,颜色由淡灰黄色到带黑斑的茶色。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 犭, 舍, 利
Chinese meaning: ①又称:“猞猁狲”、“林猗”。若干种野猫的任一种,具有比较长的腿,短而粗的尾,常带有耸毛的耳,毛皮珍贵,颜色由淡灰黄色到带黑斑的茶色。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 猞猁是一种非常敏捷的捕猎者。
Example pinyin: shē lì shì yì zhǒng fēi cháng mǐn jié de bǔ liè zhě 。
Tiếng Việt: Linh miêu là một thợ săn rất nhanh nhẹn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Linh miêu (loài mèo rừng lớn).
Nghĩa phụ
English
Lynx (a large wild cat).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“猞猁狲”、“林猗”。若干种野猫的任一种,具有比较长的腿,短而粗的尾,常带有耸毛的耳,毛皮珍贵,颜色由淡灰黄色到带黑斑的茶色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!