Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猪卑狗险

Pinyin: zhū bēi gǒu xiǎn

Meanings: Tục ngữ chỉ những kẻ hèn hạ, nham hiểm như lũ heo chó., A derogatory idiom used to describe people as base and treacherous like pigs and dogs., 比喻卑鄙阴险的人。[出处]《南齐书·卡彬传》“彬又目禽兽云‘羊性淫而狠,猪性卑而率,鹅性顽而傲,狗性险而出,皆指斥贵势’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 犭, 者, 丿, 十, 白, 句, 佥, 阝

Chinese meaning: 比喻卑鄙阴险的人。[出处]《南齐书·卡彬传》“彬又目禽兽云‘羊性淫而狠,猪性卑而率,鹅性顽而傲,狗性险而出,皆指斥贵势’”。

Grammar: Thành ngữ mang tính cách miệt thị, dùng để phê phán phẩm chất xấu xa của ai đó. Không thay đổi hình thức khi sử dụng.

Example: 这种人简直是猪卑狗险。

Example pinyin: zhè zhǒng rén jiǎn zhí shì zhū bēi gǒu xiǎn 。

Tiếng Việt: Loại người này thực sự hèn hạ và độc ác.

猪卑狗险
zhū bēi gǒu xiǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tục ngữ chỉ những kẻ hèn hạ, nham hiểm như lũ heo chó.

A derogatory idiom used to describe people as base and treacherous like pigs and dogs.

比喻卑鄙阴险的人。[出处]《南齐书·卡彬传》“彬又目禽兽云‘羊性淫而狠,猪性卑而率,鹅性顽而傲,狗性险而出,皆指斥贵势’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

猪卑狗险 (zhū bēi gǒu xiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung