Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猛志常在

Pinyin: měng zhì cháng zài

Meanings: Ý chí mạnh mẽ luôn luôn hiện hữu., A strong will always remains present., 比喻雄心壮志,至死不变。[出处]晋·陶潜《读山海经》诗“刑天舞于戚,猛志固常在。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 孟, 犭, 士, 心, 巾, 土

Chinese meaning: 比喻雄心壮志,至死不变。[出处]晋·陶潜《读山海经》诗“刑天舞于戚,猛志固常在。”

Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, biểu thị phẩm chất kiên cường của con người. Thường dùng trong ngữ cảnh khích lệ tinh thần.

Example: 虽然面对困难,但他仍然猛志常在。

Example pinyin: suī rán miàn duì kùn nán , dàn tā réng rán měng zhì cháng zài 。

Tiếng Việt: Mặc dù đối mặt với khó khăn, ý chí mạnh mẽ của anh ấy vẫn luôn hiện hữu.

猛志常在
měng zhì cháng zài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý chí mạnh mẽ luôn luôn hiện hữu.

A strong will always remains present.

比喻雄心壮志,至死不变。[出处]晋·陶潜《读山海经》诗“刑天舞于戚,猛志固常在。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...