Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猜枚行令

Pinyin: cāi méi xíng lìng

Meanings: Chơi trò đoán vật, thường là một hoạt động trong tiệc rượu để đoán số lượng hoặc loại hạt, que... trong tay người khác., A drinking game where participants guess the number or type of objects held in one’s hand., 猜枚一种酒令,原指手中握若干小物件供人猜测单双、数目等。现亦指划拳。行令行酒令∪酒时行酒令。[出处]元·无名氏《射柳捶丸》第三折“……某已来了也,有酒拿来我先打三钟,然后猜枚行令耍了。”[例]众人~,耍笑洪堂。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第一回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 犭, 青, 攵, 木, 亍, 彳, 亽, 龴

Chinese meaning: 猜枚一种酒令,原指手中握若干小物件供人猜测单双、数目等。现亦指划拳。行令行酒令∪酒时行酒令。[出处]元·无名氏《射柳捶丸》第三折“……某已来了也,有酒拿来我先打三钟,然后猜枚行令耍了。”[例]众人~,耍笑洪堂。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第一回。

Grammar: Thường dùng như một danh từ ghép, mô tả hành động chơi trò chơi giải trí trong các buổi tụ họp.

Example: 大家在宴会上玩猜枚行令。

Example pinyin: dà jiā zài yàn huì shàng wán cāi méi xíng lìng 。

Tiếng Việt: Mọi người chơi trò đoán vật tại bữa tiệc.

猜枚行令
cāi méi xíng lìng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chơi trò đoán vật, thường là một hoạt động trong tiệc rượu để đoán số lượng hoặc loại hạt, que... trong tay người khác.

A drinking game where participants guess the number or type of objects held in one’s hand.

猜枚一种酒令,原指手中握若干小物件供人猜测单双、数目等。现亦指划拳。行令行酒令∪酒时行酒令。[出处]元·无名氏《射柳捶丸》第三折“……某已来了也,有酒拿来我先打三钟,然后猜枚行令耍了。”[例]众人~,耍笑洪堂。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

猜枚行令 (cāi méi xíng lìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung