Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猢狲

Pinyin: hú sūn

Meanings: Khỉ (thường dùng trong văn chương cổ)., Monkey (often used in classical literature)., ①猴子的别称。[例]你身躯虽是鄙陋,却像个食松果的猢狲。——《西游记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 犭, 胡, 孙

Chinese meaning: ①猴子的别称。[例]你身躯虽是鄙陋,却像个食松果的猢狲。——《西游记》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, mang sắc thái cổ xưa.

Example: 树上的猢狲正在嬉戏。

Example pinyin: shù shàng de hú sūn zhèng zài xī xì 。

Tiếng Việt: Những con khỉ trên cây đang đùa giỡn.

猢狲
hú sūn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khỉ (thường dùng trong văn chương cổ).

Monkey (often used in classical literature).

猴子的别称。你身躯虽是鄙陋,却像个食松果的猢狲。——《西游记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...