Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猝尔

Pinyin: cù ěr

Meanings: Đột nhiên, bất ngờ., Suddenly, unexpectedly., ①突然,忽然。[例]猝尔仙去。

HSK Level: 6

Part of speech: phó từ

Stroke count: 16

Radicals: 卒, 犭, 小, 𠂊

Chinese meaning: ①突然,忽然。[例]猝尔仙去。

Grammar: Phó từ, thường đứng trước động từ để chỉ tính chất bất ngờ của hành động.

Example: 事情猝尔发生了变化。

Example pinyin: shì qíng cù ěr fā shēng le biàn huà 。

Tiếng Việt: Tình hình đột nhiên thay đổi.

猝尔
cù ěr
6phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đột nhiên, bất ngờ.

Suddenly, unexpectedly.

突然,忽然。猝尔仙去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

猝尔 (cù ěr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung