Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猪倌

Pinyin: zhū guān

Meanings: Người chăn heo, người nuôi heo., A person who takes care of pigs., ①以养猪为业的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 犭, 者, 亻, 官

Chinese meaning: ①以养猪为业的人。

Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa 猪 (heo) và 形单音节后缀 -倌 (người trông nom). Thường dùng để chỉ nghề nghiệp hoặc vai trò của một người.

Example: 他是个勤劳的猪倌。

Example pinyin: tā shì gè qín láo de zhū guān 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người chăn heo chăm chỉ.

猪倌
zhū guān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người chăn heo, người nuôi heo.

A person who takes care of pigs.

以养猪为业的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...