Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猝发
Pinyin: cù fā
Meanings: Bùng phát đột ngột (dùng cho bệnh tật, thiên tai...)., To break out suddenly (used for diseases, natural disasters, etc.)., ①在视线范围以外所接收到的信号的突然增加。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 卒, 犭, 发
Chinese meaning: ①在视线范围以外所接收到的信号的突然增加。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả sự kiện không mong đợi.
Example: 这种疾病可能会猝发。
Example pinyin: zhè zhǒng jí bìng kě néng huì cù fā 。
Tiếng Việt: Căn bệnh này có thể bùng phát đột ngột.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bùng phát đột ngột (dùng cho bệnh tật, thiên tai...).
Nghĩa phụ
English
To break out suddenly (used for diseases, natural disasters, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在视线范围以外所接收到的信号的突然增加
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!