Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 写字楼

Pinyin: xiě zì lóu

Meanings: Tòa nhà văn phòng, nơi làm việc của các công ty hoặc tổ chức., Office building, a place where companies or organizations work.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 与, 冖, 子, 宀, 娄, 木

Grammar: Là danh từ chỉ địa điểm, thường xuất hiện với các từ liên quan đến công việc và văn phòng.

Example: 他在市中心的一栋写字楼里工作。

Example pinyin: tā zài shì zhōng xīn de yí dòng xiě zì lóu lǐ gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc trong một tòa nhà văn phòng ở trung tâm thành phố.

写字楼
xiě zì lóu
HSK 6danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tòa nhà văn phòng, nơi làm việc của các công ty hoặc tổ chức.

Office building, a place where companies or organizations work.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

写字楼 (xiě zì lóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung