Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军临城下
Pinyin: jūn lín chéng xià
Meanings: Quân đội kéo đến dưới chân thành, tình thế căng thẳng, Enemy forces have arrived at the foot of the city walls, a tense situation, 敌军已来到自己的城墙下面。比喻情势十分危急。[出处]《战国策·齐策二》“齐必举兵伐梁,梁、齐之兵连于城下不能去,王以其间伐韩。”[例]元帅~,将至壕边,觑南唐一鼓而下也。——明·无名氏《曹影下江南》第三折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 冖, 车, 〢, 丶, 𠂉, 土, 成, 一, 卜
Chinese meaning: 敌军已来到自己的城墙下面。比喻情势十分危急。[出处]《战国策·齐策二》“齐必举兵伐梁,梁、齐之兵连于城下不能去,王以其间伐韩。”[例]元帅~,将至壕边,觑南唐一鼓而下也。——明·无名氏《曹影下江南》第三折。
Grammar: Thành ngữ miêu tả tình huống chiến tranh nghiêm trọng, áp lực lớn.
Example: 敌军军临城下,形势十分危急。
Example pinyin: dí jūn jūn lín chéng xià , xíng shì shí fēn wēi jí 。
Tiếng Việt: Địch quân đã kéo đến dưới chân thành, tình hình rất nguy cấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quân đội kéo đến dưới chân thành, tình thế căng thẳng
Nghĩa phụ
English
Enemy forces have arrived at the foot of the city walls, a tense situation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敌军已来到自己的城墙下面。比喻情势十分危急。[出处]《战国策·齐策二》“齐必举兵伐梁,梁、齐之兵连于城下不能去,王以其间伐韩。”[例]元帅~,将至壕边,觑南唐一鼓而下也。——明·无名氏《曹影下江南》第三折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế