Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军工
Pinyin: jūn gōng
Meanings: Công nghiệp quốc phòng, ngành sản xuất vũ khí và trang bị quân sự., Military industry/defense industry., ①军火工业。[例]军事工程。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 冖, 车, 工
Chinese meaning: ①军火工业。[例]军事工程。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ ngành công nghiệp liên quan đến quân sự.
Example: 这家工厂从事军工生产。
Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng cóng shì jūn gōng shēng chǎn 。
Tiếng Việt: Nhà máy này hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp quốc phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công nghiệp quốc phòng, ngành sản xuất vũ khí và trang bị quân sự.
Nghĩa phụ
English
Military industry/defense industry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军火工业。军事工程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!