Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军政

Pinyin: jūn zhèng

Meanings: Chính sách quân sự, quản trị quân đội., Military administration or governance., ①军队和政府。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 冖, 车, 攵, 正

Chinese meaning: ①军队和政府。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong bối cảnh quản lý hoặc hoạch định chính sách quân đội.

Example: 他负责研究军政事务。

Example pinyin: tā fù zé yán jiū jūn zhèng shì wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy phụ trách nghiên cứu các vấn đề quân sự và quản trị.

军政
jūn zhèng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chính sách quân sự, quản trị quân đội.

Military administration or governance.

军队和政府

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军政 (jūn zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung