Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军国主义
Pinyin: jūn guó zhǔ yì
Meanings: Chủ nghĩa quân phiệt, chính sách lấy quân đội làm trọng tâm của quốc gia., Militarism., ①实行军事独裁,强迫人民接受军事训练,向人民灌输侵略思想,使政治、经济、文化为侵略战争服务的反动政策。如日本军国主义。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 冖, 车, 囗, 玉, 亠, 土, 丶, 乂
Chinese meaning: ①实行军事独裁,强迫人民接受军事训练,向人民灌输侵略思想,使政治、经济、文化为侵略战争服务的反动政策。如日本军国主义。
Grammar: Danh từ ghép, mang ý tiêu cực, thường dùng để chỉ hệ tư tưởng cường quyền.
Example: 军国主义导致了许多战争。
Example pinyin: jūn guó zhǔ yì dǎo zhì le xǔ duō zhàn zhēng 。
Tiếng Việt: Chủ nghĩa quân phiệt đã gây ra nhiều cuộc chiến tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ nghĩa quân phiệt, chính sách lấy quân đội làm trọng tâm của quốc gia.
Nghĩa phụ
English
Militarism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
实行军事独裁,强迫人民接受军事训练,向人民灌输侵略思想,使政治、经济、文化为侵略战争服务的反动政策。如日本军国主义
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế