Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军不血刃
Pinyin: jūn bù xuè rèn
Meanings: Không cần động binh vẫn giành chiến thắng, không đổ máu mà thắng trận, Win without fighting, victory without bloodshed, 兵器上没有血。谓未交锋就取得胜利。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 冖, 车, 一, 丿, 皿, 刀
Chinese meaning: 兵器上没有血。谓未交锋就取得胜利。
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa chiến lược quân sự thông minh và hiệu quả.
Example: 这场战争几乎是军不血刃就结束了。
Example pinyin: zhè chǎng zhàn zhēng jī hū shì jūn bú xuè rèn jiù jié shù le 。
Tiếng Việt: Cuộc chiến này hầu như kết thúc mà không cần đổ máu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cần động binh vẫn giành chiến thắng, không đổ máu mà thắng trận
Nghĩa phụ
English
Win without fighting, victory without bloodshed
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兵器上没有血。谓未交锋就取得胜利。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế