Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军情

Pinyin: jūn qíng

Meanings: Tình hình quân sự, thông tin liên quan đến quân đội., Military situation or intelligence., ①军事情况;军事态势。[例]泄漏军情。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 冖, 车, 忄, 青

Chinese meaning: ①军事情况;军事态势。[例]泄漏军情。

Grammar: Danh từ, thường được sử dụng để mô tả thông tin hoặc tình trạng quân sự cụ thể.

Example: 前线传来最新的军情。

Example pinyin: qián xiàn chuán lái zuì xīn de jūn qíng 。

Tiếng Việt: Từ tiền tuyến gửi đến thông tin quân sự mới nhất.

军情
jūn qíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình hình quân sự, thông tin liên quan đến quân đội.

Military situation or intelligence.

军事情况;军事态势。泄漏军情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军情 (jūn qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung