Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攘攘熙熙
Pinyin: rǎng rǎng xī xī
Meanings: Rất đông đúc và nhộn nhịp (miêu tả một nơi rất sôi động, nhiều người qua lại), Very crowded and bustling (describing a lively place with many people coming and going), 喧嚷纷杂的样子。[出处]《三元里抗英社学史料·太和市联升社学序》“果然蜂趋蚁附,攘攘熙熙,诚不出神灵所料者矣。”[例]~半鲁蠢,醉生梦死叹蒙蒙。——泣红《胭脂血弹词·牧羊》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 68
Radicals: 扌, 襄, 巸, 灬
Chinese meaning: 喧嚷纷杂的样子。[出处]《三元里抗英社学史料·太和市联升社学序》“果然蜂趋蚁附,攘攘熙熙,诚不出神灵所料者矣。”[例]~半鲁蠢,醉生梦死叹蒙蒙。——泣红《胭脂血弹词·牧羊》。
Grammar: Là cụm từ ghép giữa hai cặp từ đồng nghĩa 攘攘 và 熙熙. Thường được sử dụng để miêu tả cảnh tượng chung về sự náo nhiệt.
Example: 这座城市攘攘熙熙,热闹非凡。
Example pinyin: zhè zuò chéng shì rǎng rǎng xī xī , rè nào fēi fán 。
Tiếng Việt: Thành phố này rất đông đúc và nhộn nhịp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất đông đúc và nhộn nhịp (miêu tả một nơi rất sôi động, nhiều người qua lại)
Nghĩa phụ
English
Very crowded and bustling (describing a lively place with many people coming and going)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喧嚷纷杂的样子。[出处]《三元里抗英社学史料·太和市联升社学序》“果然蜂趋蚁附,攘攘熙熙,诚不出神灵所料者矣。”[例]~半鲁蠢,醉生梦死叹蒙蒙。——泣红《胭脂血弹词·牧羊》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế