Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攆
Pinyin: niǎn
Meanings: Đuổi đi, xua đuổi., To drive away, to chase off., ①见“撵”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 輦
Chinese meaning: ①见“撵”。
Grammar: Là động từ một âm tiết, thường được dùng để diễn tả việc đuổi ai hoặc cái gì đó ra khỏi một nơi nào đó.
Example: 他把狗攆走了。
Example pinyin: tā bǎ gǒu niǎn zǒu le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đuổi con chó đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đuổi đi, xua đuổi.
Nghĩa phụ
English
To drive away, to chase off.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“撵”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!