Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攘除
Pinyin: rǎng chú
Meanings: Loại bỏ, dẹp bỏ (thường dùng để chỉ hành động loại trừ khó khăn, trở ngại hoặc kẻ thù), To remove, to eliminate (often used to refer to the action of getting rid of difficulties, obstacles, or enemies), ①除掉;清除。[例]庶竭驽钝,攘除奸凶。——诸葛亮《出师表》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 扌, 襄, 余, 阝
Chinese meaning: ①除掉;清除。[例]庶竭驽钝,攘除奸凶。——诸葛亮《出师表》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng cần loại bỏ phía sau. Ví dụ: 攘除障碍 (loại bỏ trở ngại), 攘除隐患 (dẹp bỏ mối nguy).
Example: 我们必须攘除外敌,保卫家园。
Example pinyin: wǒ men bì xū rǎng chú wài dí , bǎo wèi jiā yuán 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải loại bỏ kẻ thù bên ngoài để bảo vệ quê hương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ, dẹp bỏ (thường dùng để chỉ hành động loại trừ khó khăn, trở ngại hoặc kẻ thù)
Nghĩa phụ
English
To remove, to eliminate (often used to refer to the action of getting rid of difficulties, obstacles, or enemies)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
除掉;清除。庶竭驽钝,攘除奸凶。——诸葛亮《出师表》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!