Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 支床迭屋
Pinyin: zhī chuáng dié wū
Meanings: Chỉ sự chồng chất hỗn độn, không ngăn nắp., Describes a state of disorder and untidiness with things piled up haphazardly., 犹迭床架屋。比喻重复。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 十, 又, 广, 木, 失, 辶, 尸, 至
Chinese meaning: 犹迭床架屋。比喻重复。
Grammar: Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả trạng thái và không thể tách rời từng từ. Thường xuất hiện trong câu miêu tả tình trạng.
Example: 他的房间支床迭屋,东西乱放。
Example pinyin: tā de fáng jiān zhī chuáng dié wū , dōng xī luàn fàng 。
Tiếng Việt: Phòng của anh ấy rất bừa bộn, đồ đạc vứt lung tung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự chồng chất hỗn độn, không ngăn nắp.
Nghĩa phụ
English
Describes a state of disorder and untidiness with things piled up haphazardly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹迭床架屋。比喻重复。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế