Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 支农

Pinyin: zhī nóng

Meanings: Ủng hộ nông nghiệp, hỗ trợ phát triển nông thôn., To support agriculture and rural development., ①(城市)支援农村,支援农业。*②特指“文革”中军队支援农业。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 十, 又, 冖, 𧘇

Chinese meaning: ①(城市)支援农村,支援农业。*②特指“文革”中军队支援农业。

Grammar: Động từ ghép, có tính chất chuyên ngành. Thường xuất hiện trong các văn bản chính trị hoặc báo chí.

Example: 政府正在加大支农力度。

Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài jiā dà zhī nóng lì dù 。

Tiếng Việt: Chính phủ đang tăng cường hỗ trợ nông nghiệp.

支农
zhī nóng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ủng hộ nông nghiệp, hỗ trợ phát triển nông thôn.

To support agriculture and rural development.

(城市)支援农村,支援农业

特指“文革”中军队支援农业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

支农 (zhī nóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung