Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 靖言庸违

Pinyin: jìng yán yōng wéi

Meanings: Nói lời yên ổn nhưng hành động lại vi phạm, trái với điều đã nói., Speaking peaceful words but acting against them or violating them in practice., 指言语巧饰而行动乖违。[出处]东汉·班固《汉书·王尊传》“伤害阴阳,为国家忧,无承用诏书之意,靖言庸违,象龚滔天。”[例]此乃欺罔天听,~,当伏共兜之诛,以清唐虞之治。——宋·司马光《辞知制诰第四状》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 立, 青, 言, 广, 辶, 韦

Chinese meaning: 指言语巧饰而行动乖违。[出处]东汉·班固《汉书·王尊传》“伤害阴阳,为国家忧,无承用诏书之意,靖言庸违,象龚滔天。”[例]此乃欺罔天听,~,当伏共兜之诛,以清唐虞之治。——宋·司马光《辞知制诰第四状》。

Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh phê phán những ai nói một đằng làm một nẻo. Có thể đặt ở vị trí chủ ngữ hoặc vị ngữ.

Example: 官员表面上靖言庸违,实际上却做了很多不道德的事。

Example pinyin: guān yuán biǎo miàn shàng jìng yán yōng wéi , shí jì shang què zuò le hěn duō bú dào dé de shì 。

Tiếng Việt: Quan chức bề ngoài nói lời yên ổn nhưng thực tế lại làm nhiều việc bất chính.

靖言庸违
jìng yán yōng wéi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói lời yên ổn nhưng hành động lại vi phạm, trái với điều đã nói.

Speaking peaceful words but acting against them or violating them in practice.

指言语巧饰而行动乖违。[出处]东汉·班固《汉书·王尊传》“伤害阴阳,为国家忧,无承用诏书之意,靖言庸违,象龚滔天。”[例]此乃欺罔天听,~,当伏共兜之诛,以清唐虞之治。——宋·司马光《辞知制诰第四状》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

靖言庸违 (jìng yán yōng wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung