Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 靖言庸回

Pinyin: jìng yán yōng huí

Meanings: Lời nói bình tĩnh nhưng hành động lại quanh co, không nhất quán., Calm words but inconsistent actions., 语言善巧而行动乖违。犹言口是行非。同靖言庸违”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 立, 青, 言, 广, 口, 囗

Chinese meaning: 语言善巧而行动乖违。犹言口是行非。同靖言庸违”。

Grammar: Thường được dùng để chỉ sự không trung thực hoặc thiếu nhất quán giữa lời nói và hành động. Đặt ở vị trí làm vị ngữ hoặc định ngữ.

Example: 他总是靖言庸回,让人难以信任。

Example pinyin: tā zǒng shì jìng yán yōng huí , ràng rén nán yǐ xìn rèn 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn nói năng điềm tĩnh nhưng hành động thì không nhất quán, khiến người khác khó tin tưởng.

靖言庸回
jìng yán yōng huí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói bình tĩnh nhưng hành động lại quanh co, không nhất quán.

Calm words but inconsistent actions.

语言善巧而行动乖违。犹言口是行非。同靖言庸违”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

靖言庸回 (jìng yán yōng huí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung