Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 非人

Pinyin: fēi rén

Meanings: Không phải con người, phi nhân tính, Inhuman, not human., ①由植物(例如靛蓝或菘蓝属植物)得到的蓝色瓮染料。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 非, 人

Chinese meaning: ①由植物(例如靛蓝或菘蓝属植物)得到的蓝色瓮染料。

Grammar: Danh từ thường dùng trong văn cảnh phê phán hoặc miêu tả điều bất công.

Example: 这种待遇简直是非人的。

Example pinyin: zhè zhǒng dài yù jiǎn zhí shì fēi rén de 。

Tiếng Việt: Kiểu đối xử này quả thực là phi nhân tính.

非人
fēi rén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không phải con người, phi nhân tính

Inhuman, not human.

由植物(例如靛蓝或菘蓝属植物)得到的蓝色瓮染料

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...