Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青红皂白
Pinyin: qīng hóng zào bái
Meanings: Xem 青红皁白., See 青红皁白., 皂黑色。青、红、黑、白四色。比喻事情的是非或原因。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十四回“妈妈和哥哥且别叫喊,消消停停的,就有个青红皂白了。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 月, 龶, 工, 纟, 七, 白
Chinese meaning: 皂黑色。青、红、黑、白四色。比喻事情的是非或原因。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十四回“妈妈和哥哥且别叫喊,消消停停的,就有个青红皂白了。”
Grammar: Đây là cách viết khác của 青红皁白, ý nghĩa tương tự.
Example: 同上例句。
Example pinyin: tóng shàng lì jù 。
Tiếng Việt: Xem ví dụ trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem 青红皁白.
Nghĩa phụ
English
See 青红皁白.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皂黑色。青、红、黑、白四色。比喻事情的是非或原因。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十四回“妈妈和哥哥且别叫喊,消消停停的,就有个青红皂白了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế