Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 非分
Pinyin: fēi fèn
Meanings: Không đúng phần, vượt quá giới hạn cho phép, Unreasonable, beyond acceptable limits., ①不合适的人。[例]所用非人。*②残废人。*③缺乏人性或个性的人。[例]不人道的(非人待遇)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 非, 八, 刀
Chinese meaning: ①不合适的人。[例]所用非人。*②残废人。*③缺乏人性或个性的人。[例]不人道的(非人待遇)。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để chỉ hành vi hoặc ý tưởng không phù hợp.
Example: 不要有非分之想。
Example pinyin: bú yào yǒu fēi fèn zhī xiǎng 。
Tiếng Việt: Đừng có những suy nghĩ quá đáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đúng phần, vượt quá giới hạn cho phép
Nghĩa phụ
English
Unreasonable, beyond acceptable limits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不合适的人。所用非人
残废人
缺乏人性或个性的人。不人道的(非人待遇)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!