Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青红皁白
Pinyin: qīng hóng zào bái
Meanings: Phân biệt đúng sai, trắng đen, ám chỉ việc phân định rõ ràng., Distinguishing right from wrong, black from white, implying clear judgment., ①比喻是非、好歹。*②比喻底细、情由。*③犹言水落石出。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 月, 龶, 工, 纟, 白
Chinese meaning: ①比喻是非、好歹。*②比喻底细、情由。*③犹言水落石出。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường đi kèm với động từ 否定 (phủ định).
Example: 这件事不能不分青红皁白就下结论。
Example pinyin: zhè jiàn shì bù néng bù fēn qīng hóng zào bái jiù xià jié lùn 。
Tiếng Việt: Việc này không thể không phân biệt đúng sai mà kết luận được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân biệt đúng sai, trắng đen, ám chỉ việc phân định rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Distinguishing right from wrong, black from white, implying clear judgment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻是非、好歹
比喻底细、情由
犹言水落石出
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế