Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 静观
Pinyin: jìng guān
Meanings: Quan sát một cách bình tĩnh, không can thiệp, To observe calmly without intervention., ①冷静地分析观察。[例]冷眼静观。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 争, 青, 又, 见
Chinese meaning: ①冷静地分析观察。[例]冷眼静观。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh quan sát tình huống mà không hành động.
Example: 他选择静观事态的发展。
Example pinyin: tā xuǎn zé jìng guān shì tài de fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy chọn quan sát tình hình phát triển một cách bình tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan sát một cách bình tĩnh, không can thiệp
Nghĩa phụ
English
To observe calmly without intervention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冷静地分析观察。冷眼静观
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!