Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 青肝碧血

Pinyin: qīng gān bì xuè

Meanings: Gan xanh máu biếc, biểu tượng lòng trung thành và tận tụy sâu sắc., Green liver and blue blood, symbolizing deep loyalty and dedication., 比喻以身殉国的精神。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 月, 龶, 干, 珀, 石, 丿, 皿

Chinese meaning: 比喻以身殉国的精神。

Grammar: Thành ngữ biểu trưng cho lòng trung thành, thường đứng sau các giới từ như 为了 (vì).

Example: 他为了国家青肝碧血。

Example pinyin: tā wèi le guó jiā qīng gān bì xuè 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã hy sinh hết mình vì đất nước.

青肝碧血
qīng gān bì xuè
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gan xanh máu biếc, biểu tượng lòng trung thành và tận tụy sâu sắc.

Green liver and blue blood, symbolizing deep loyalty and dedication.

比喻以身殉国的精神。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

青肝碧血 (qīng gān bì xuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung