Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 静穆
Pinyin: jìng mù
Meanings: Trang nghiêm và yên lặng, Solemn and silent., ①安静而严肃。[例]神情静穆。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 争, 青, 㣎, 禾
Chinese meaning: ①安静而严肃。[例]神情静穆。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả bầu không khí hay trạng thái tâm lý.
Example: 寺庙周围的气氛非常静穆。
Example pinyin: sì miào zhōu wéi de qì fēn fēi cháng jìng mù 。
Tiếng Việt: Không khí xung quanh chùa rất trang nghiêm và yên lặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang nghiêm và yên lặng
Nghĩa phụ
English
Solemn and silent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安静而严肃。神情静穆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!