Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青衫司马
Pinyin: qīng shān sī mǎ
Meanings: Tên gọi của một chức quan thấp cấp trong lịch sử Trung Quốc, thường mặc áo màu xanh., The name of a low-ranking official position in Chinese history, typically wearing blue robes., 喻指失意之官吏。[出处]唐·白居易贬官江州司马时,所作《琵琶引》“有座中泣下谁最多,江州司马青衫湿”之句。[例]看逸韵,自名流,~且江州。——宋·辛弃疾《鹧鸪天·竹卿席上谢余伯山》词。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 月, 龶, 彡, 衤, 𠃌, 一
Chinese meaning: 喻指失意之官吏。[出处]唐·白居易贬官江州司马时,所作《琵琶引》“有座中泣下谁最多,江州司马青衫湿”之句。[例]看逸韵,自名流,~且江州。——宋·辛弃疾《鹧鸪天·竹卿席上谢余伯山》词。
Grammar: Cụm danh từ dùng để chỉ chức vụ, thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 这位青衫司马为人正直。
Example pinyin: zhè wèi qīng shān sī mǎ wèi rén zhèng zhí 。
Tiếng Việt: Vị quan thanh liêm này rất chính trực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi của một chức quan thấp cấp trong lịch sử Trung Quốc, thường mặc áo màu xanh.
Nghĩa phụ
English
The name of a low-ranking official position in Chinese history, typically wearing blue robes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喻指失意之官吏。[出处]唐·白居易贬官江州司马时,所作《琵琶引》“有座中泣下谁最多,江州司马青衫湿”之句。[例]看逸韵,自名流,~且江州。——宋·辛弃疾《鹧鸪天·竹卿席上谢余伯山》词。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế