Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 静影沉璧
Pinyin: jìng yǐng chén bì
Meanings: Bóng dáng yên lặng như ngọc quý chìm dưới nước, ám chỉ cảnh vật yên bình., A still shadow like a precious jade sunken under water, referring to a peaceful scene., 平静的月影映在水底,好似沉下的一块玉。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 54
Radicals: 争, 青, 彡, 景, 冗, 氵, 玉, 辟
Chinese meaning: 平静的月影映在水底,好似沉下的一块玉。
Grammar: Thường được dùng trong văn chương để miêu tả cảnh thiên nhiên yên bình. Có thể đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc vị ngữ.
Example: 湖面静影沉璧,美不胜收。
Example pinyin: hú miàn jìng yǐng chén bì , měi bú shèng shōu 。
Tiếng Việt: Mặt hồ yên lặng như ngọc chìm dưới nước, đẹp không thể tả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bóng dáng yên lặng như ngọc quý chìm dưới nước, ám chỉ cảnh vật yên bình.
Nghĩa phụ
English
A still shadow like a precious jade sunken under water, referring to a peaceful scene.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平静的月影映在水底,好似沉下的一块玉。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế