Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 非分之想
Pinyin: fēi fèn zhī xiǎng
Meanings: Những suy nghĩ, mong muốn không hợp lẽ thường, vượt quá khả năng hoặc địa vị của mình., Unreasonable or overambitious desires beyond one's means or position., 非分不属自己分内的。妄想得到本分以外的好处。[出处]鲁迅《花边文学·运命》“不信运命,学不能‘安分’,穷人买奖券,便是一种‘非分之想’。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 非, 八, 刀, 丶, 心, 相
Chinese meaning: 非分不属自己分内的。妄想得到本分以外的好处。[出处]鲁迅《花边文学·运命》“不信运命,学不能‘安分’,穷人买奖券,便是一种‘非分之想’。”
Grammar: Dùng như danh từ, thường xuất hiện trong các câu mang tính phê phán hoặc cảnh báo.
Example: 他总是有非分之想,认为自己可以一夜暴富。
Example pinyin: tā zǒng shì yǒu fēi fèn zhī xiǎng , rèn wéi zì jǐ kě yǐ yí yè bào fù 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn có những suy nghĩ không thực tế, cho rằng mình có thể giàu lên chỉ sau một đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những suy nghĩ, mong muốn không hợp lẽ thường, vượt quá khả năng hoặc địa vị của mình.
Nghĩa phụ
English
Unreasonable or overambitious desires beyond one's means or position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非分不属自己分内的。妄想得到本分以外的好处。[出处]鲁迅《花边文学·运命》“不信运命,学不能‘安分’,穷人买奖券,便是一种‘非分之想’。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế