Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青蚨
Pinyin: qīng fú
Meanings: Tiền bạc, tài sản (một cách nói ẩn dụ trong văn học cổ)., Money or wealth (a metaphorical term used in classical literature)., ①传说中的虫;喻金钱。[例]你那尊中无绿蚁,皆因我襄里缺青蚨。——谷子敬《城南柳》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 月, 龶, 夫, 虫
Chinese meaning: ①传说中的虫;喻金钱。[例]你那尊中无绿蚁,皆因我襄里缺青蚨。——谷子敬《城南柳》。
Grammar: Thuật ngữ văn học cổ, mang sắc thái biểu tượng rõ ràng.
Example: 他虽然很有青蚨,但并不快乐。
Example pinyin: tā suī rán hěn yǒu qīng fú , dàn bìng bú kuài lè 。
Tiếng Việt: Anh ta tuy có nhiều tiền nhưng không hạnh phúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền bạc, tài sản (một cách nói ẩn dụ trong văn học cổ).
Nghĩa phụ
English
Money or wealth (a metaphorical term used in classical literature).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传说中的虫;喻金钱。你那尊中无绿蚁,皆因我襄里缺青蚨。——谷子敬《城南柳》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!