Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攻其不备
Pinyin: gōng qí bù bèi
Meanings: Tấn công khi đối phương không chuẩn bị, To attack when the enemy is unprepared, 其代词,指敌人。趁敌人还没有防备时进攻。[出处]《孙子·计篇》“攻其无备,出其不意。”[例]素知此处庶民都是正人君子,所以不肯~,暗下毒手取鱼。——清·李汝珍《镜花缘》第十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 工, 攵, 一, 八, 夂, 田
Chinese meaning: 其代词,指敌人。趁敌人还没有防备时进攻。[出处]《孙子·计篇》“攻其无备,出其不意。”[例]素知此处庶民都是正人君子,所以不肯~,暗下毒手取鱼。——清·李汝珍《镜花缘》第十三回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, phổ biến trong chiến lược quân sự hoặc cạnh tranh.
Example: 他们采取了攻其不备的战术。
Example pinyin: tā men cǎi qǔ le gōng qí bú bèi de zhàn shù 。
Tiếng Việt: Họ đã áp dụng chiến thuật tấn công lúc đối phương không ngờ tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấn công khi đối phương không chuẩn bị
Nghĩa phụ
English
To attack when the enemy is unprepared
Nghĩa tiếng trung
中文释义
其代词,指敌人。趁敌人还没有防备时进攻。[出处]《孙子·计篇》“攻其无备,出其不意。”[例]素知此处庶民都是正人君子,所以不肯~,暗下毒手取鱼。——清·李汝珍《镜花缘》第十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế