Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 改邪归正
Pinyin: gǎi xié guī zhèng
Meanings: Bỏ đường tà, trở về nẻo chính; sửa chữa sai lầm và làm lại cuộc đời, To abandon evil ways and return to the right path, 邪不正当、不正派;归回到。从邪路上回到正路上来,不再做坏事。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第九十一回“将军弃邪归正,与宋某等同替国家出力,朝廷自当重用。”[例]这才叫~,惩创善心。——明·吴承恩《西游记》第十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 己, 攵, 牙, 阝, 丨, 丿, 彐, 一, 止
Chinese meaning: 邪不正当、不正派;归回到。从邪路上回到正路上来,不再做坏事。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第九十一回“将军弃邪归正,与宋某等同替国家出力,朝廷自当重用。”[例]这才叫~,惩创善心。——明·吴承恩《西游记》第十四回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để khuyến khích hoặc mô tả quá trình thay đổi tích cực của một ai đó.
Example: 他终于改邪归正,重新做人。
Example pinyin: tā zhōng yú gǎi xié guī zhèng , chóng xīn zuò rén 。
Tiếng Việt: Anh ta cuối cùng đã bỏ đường tà, trở thành người tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ đường tà, trở về nẻo chính; sửa chữa sai lầm và làm lại cuộc đời
Nghĩa phụ
English
To abandon evil ways and return to the right path
Nghĩa tiếng trung
中文释义
邪不正当、不正派;归回到。从邪路上回到正路上来,不再做坏事。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第九十一回“将军弃邪归正,与宋某等同替国家出力,朝廷自当重用。”[例]这才叫~,惩创善心。——明·吴承恩《西游记》第十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế