Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 改俗迁风
Pinyin: gǎi sú qiān fēng
Meanings: Thay đổi phong tục, cải thiện thói quen xã hội., To reform customs and improve social habits., 迁改。改变风俗习气。[出处]《梁书·何胤传》“兼以世道浇暮,争诈繁起,改俗迁风,良有未易。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 己, 攵, 亻, 谷, 千, 辶, 㐅, 几
Chinese meaning: 迁改。改变风俗习气。[出处]《梁书·何胤传》“兼以世道浇暮,争诈繁起,改俗迁风,良有未易。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh liên quan đến cải cách xã hội.
Example: 政府推行政策以改俗迁风。
Example pinyin: zhèng fǔ tuī xíng zhèng cè yǐ gǎi sú qiān fēng 。
Tiếng Việt: Chính phủ thực hiện chính sách để thay đổi phong tục tập quán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi phong tục, cải thiện thói quen xã hội.
Nghĩa phụ
English
To reform customs and improve social habits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迁改。改变风俗习气。[出处]《梁书·何胤传》“兼以世道浇暮,争诈繁起,改俗迁风,良有未易。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế