Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攻心为上
Pinyin: gōng xīn wéi shàng
Meanings: Tấn công vào tư tưởng quan trọng hơn tấn công bằng vũ lực., Attacking the mind is more important than using force., 从思想上瓦解敌人的斗志为上策。[出处]《三国志·蜀志·马谡传》“每引见谈论,自昼达夜。”裴松之注引《襄阳记》用兵之道,攻心为上,攻城为下。心战为上,兵战为下。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 工, 攵, 心, 为, ⺊, 一
Chinese meaning: 从思想上瓦解敌人的斗志为上策。[出处]《三国志·蜀志·马谡传》“每引见谈论,自昼达夜。”裴松之注引《襄阳记》用兵之道,攻心为上,攻城为下。心战为上,兵战为下。”
Grammar: Là thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của chiến lược tâm lý.
Example: 在谈判中,攻心为上是关键。
Example pinyin: zài tán pàn zhōng , gōng xīn wèi shàng shì guān jiàn 。
Tiếng Việt: Trong đàm phán, tấn công vào tâm lý là quan trọng nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấn công vào tư tưởng quan trọng hơn tấn công bằng vũ lực.
Nghĩa phụ
English
Attacking the mind is more important than using force.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从思想上瓦解敌人的斗志为上策。[出处]《三国志·蜀志·马谡传》“每引见谈论,自昼达夜。”裴松之注引《襄阳记》用兵之道,攻心为上,攻城为下。心战为上,兵战为下。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế