Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攻苦食啖

Pinyin: gōng kǔ shí dàn

Meanings: Chịu đựng gian khổ và ăn uống đơn sơ., Endure hardships and eat simple food., 做艰苦的工作,吃清淡的食物。形容刻苦自励。啖,亦作淡”。同攻苦食淡”。[出处]《史记·刘敬叔孙通列传》“吕后与陛下攻苦食啖,其可背哉。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 工, 攵, 古, 艹, 人, 良, 口, 炎

Chinese meaning: 做艰苦的工作,吃清淡的食物。形容刻苦自励。啖,亦作淡”。同攻苦食淡”。[出处]《史记·刘敬叔孙通列传》“吕后与陛下攻苦食啖,其可背哉。”

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chiến tranh hoặc khó khăn.

Example: 士兵们在前线攻苦食啖。

Example pinyin: shì bīng men zài qián xiàn gōng kǔ shí dàn 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ ở tiền tuyến phải chịu đựng gian khổ và ăn uống đơn sơ.

攻苦食啖
gōng kǔ shí dàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu đựng gian khổ và ăn uống đơn sơ.

Endure hardships and eat simple food.

做艰苦的工作,吃清淡的食物。形容刻苦自励。啖,亦作淡”。同攻苦食淡”。[出处]《史记·刘敬叔孙通列传》“吕后与陛下攻苦食啖,其可背哉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攻苦食啖 (gōng kǔ shí dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung