Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 改名换姓

Pinyin: gǎi míng huàn xìng

Meanings: Thay tên đổi họ (ẩn danh hoặc che giấu danh tính thật)., To change one's name and surname (to hide one’s true identity)., 改换了原来的姓名。[出处]《史记·货殖列传》“乃乘扁舟浮于江湖,变名易姓。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 己, 攵, 口, 夕, 奂, 扌, 女, 生

Chinese meaning: 改换了原来的姓名。[出处]《史记·货殖列传》“乃乘扁舟浮于江湖,变名易姓。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện trong các câu chuyện kịch tính.

Example: 为了躲避追捕,他不得不改名换姓。

Example pinyin: wèi le duǒ bì zhuī bǔ , tā bù dé bù gǎi míng huàn xìng 。

Tiếng Việt: Để trốn tránh sự truy bắt, anh ấy buộc phải thay tên đổi họ.

改名换姓
gǎi míng huàn xìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay tên đổi họ (ẩn danh hoặc che giấu danh tính thật).

To change one's name and surname (to hide one’s true identity).

改换了原来的姓名。[出处]《史记·货殖列传》“乃乘扁舟浮于江湖,变名易姓。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

改名换姓 (gǎi míng huàn xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung