Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攻心扼吭
Pinyin: gōng xīn è kēng
Meanings: Kiểm soát tâm lý và khống chế tình thế then chốt., Control the mind and seize the critical situation., 比喻攻击要害。吭,指咽喉。[出处]清·魏源《圣武纪》卷一先取山海关,则关外诸城唾手可得,此攻心扼吭之法也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 工, 攵, 心, 厄, 扌, 亢, 口
Chinese meaning: 比喻攻击要害。吭,指咽喉。[出处]清·魏源《圣武纪》卷一先取山海关,则关外诸城唾手可得,此攻心扼吭之法也。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chiến tranh hoặc cạnh tranh.
Example: 敌军采用攻心扼吭的方式瓦解了我们的士气。
Example pinyin: dí jūn cǎi yòng gōng xīn è kēng de fāng shì wǎ jiě le wǒ men dī shì qì 。
Tiếng Việt: Quân địch đã dùng cách kiểm soát tâm lý và khống chế tình thế để làm suy giảm tinh thần của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm soát tâm lý và khống chế tình thế then chốt.
Nghĩa phụ
English
Control the mind and seize the critical situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻攻击要害。吭,指咽喉。[出处]清·魏源《圣武纪》卷一先取山海关,则关外诸城唾手可得,此攻心扼吭之法也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế