Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 改名易姓
Pinyin: gǎi míng yì xìng
Meanings: Thay đổi tên họ (giống nghĩa với '改名换姓')., To change one's name and surname (similar to 'change name and identity')., 改换原来的姓名。多指为了隐瞒原来的身分。同改名换姓”。[出处]明·余继登《典故纪闻》卷十三其后往往私创庵院,滥将无籍之徒收充,亦有逃军囚匠改名易姓,削发顶冠,人莫之识。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 己, 攵, 口, 夕, 勿, 日, 女, 生
Chinese meaning: 改换原来的姓名。多指为了隐瞒原来的身分。同改名换姓”。[出处]明·余继登《典故纪闻》卷十三其后往往私创庵院,滥将无籍之徒收充,亦有逃军囚匠改名易姓,削发顶冠,人莫之识。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, ít phổ biến hơn '改名换姓'.
Example: 古代有人因犯法而改名易姓。
Example pinyin: gǔ dài yǒu rén yīn fàn fǎ ér gǎi míng yì xìng 。
Tiếng Việt: Ngày xưa, có người vì phạm pháp mà thay đổi tên họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi tên họ (giống nghĩa với '改名换姓').
Nghĩa phụ
English
To change one's name and surname (similar to 'change name and identity').
Nghĩa tiếng trung
中文释义
改换原来的姓名。多指为了隐瞒原来的身分。同改名换姓”。[出处]明·余继登《典故纪闻》卷十三其后往往私创庵院,滥将无籍之徒收充,亦有逃军囚匠改名易姓,削发顶冠,人莫之识。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế