Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 京邑
Pinyin: jīng yì
Meanings: Thành phố kinh đô (ám chỉ Bắc Kinh hoặc các thủ đô khác trong lịch sử), Capital city (referring to Beijing or other historical capitals), ①京城。[例]洞庭之与京邑。——唐·李朝威《柳毅传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亠, 口, 小, 巴
Chinese meaning: ①京城。[例]洞庭之与京邑。——唐·李朝威《柳毅传》。
Grammar: Danh từ chỉ địa danh lịch sử quan trọng.
Example: 古代的京邑是政治文化中心。
Example pinyin: gǔ dài de jīng yì shì zhèng zhì wén huà zhōng xīn 。
Tiếng Việt: Thủ đô cổ đại trước đây là trung tâm chính trị và văn hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành phố kinh đô (ám chỉ Bắc Kinh hoặc các thủ đô khác trong lịch sử)
Nghĩa phụ
English
Capital city (referring to Beijing or other historical capitals)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
京城。洞庭之与京邑。——唐·李朝威《柳毅传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!