Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 交臂相失

Pinyin: jiāo bì xiāng shī

Meanings: Gặp nhau nhưng lại để mất nhau, không nhận ra nhau., Meet but lose each other, fail to recognize one another., 犹言交臂失之。比喻遇到了机会而又当面错过。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 亠, 父, 月, 辟, 木, 目, 丿, 夫

Chinese meaning: 犹言交臂失之。比喻遇到了机会而又当面错过。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào cảm giác hụt hẫng khi hai người từng gặp gỡ nhưng vẫn thất lạc.

Example: 在人海中,他们交臂相失。

Example pinyin: zài rén hǎi zhōng , tā men jiāo bì xiāng shī 。

Tiếng Việt: Trong biển người, họ gặp nhau rồi lại lạc mất nhau.

交臂相失
jiāo bì xiāng shī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp nhau nhưng lại để mất nhau, không nhận ra nhau.

Meet but lose each other, fail to recognize one another.

犹言交臂失之。比喻遇到了机会而又当面错过。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...