Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交公
Pinyin: jiāo gōng
Meanings: Nộp lên cơ quan/tổ chức công cộng., To submit something to a public organization., ①交给国家或集体。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 亠, 父, 八, 厶
Chinese meaning: ①交给国家或集体。
Grammar: Thường mang tính chất hành chính hoặc quy định pháp luật.
Example: 这些文件要交公处理。
Example pinyin: zhè xiē wén jiàn yào jiāo gōng chǔ lǐ 。
Tiếng Việt: Những tài liệu này cần nộp lên tổ chức công để xử lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nộp lên cơ quan/tổ chức công cộng.
Nghĩa phụ
English
To submit something to a public organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
交给国家或集体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!