Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交能易作
Pinyin: jiāo néng yì zuò
Meanings: Trao đổi kỹ năng và hợp tác làm việc., Exchange skills and cooperate in work., 指交换各业的劳动成果而互相获益。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 亠, 父, 䏍, 勿, 日, 乍, 亻
Chinese meaning: 指交换各业的劳动成果而互相获益。
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh về sự hợp tác giữa con người hoặc tổ chức.
Example: 团队成员之间需要交能易作。
Example pinyin: tuán duì chéng yuán zhī jiān xū yào jiāo néng yì zuò 。
Tiếng Việt: Giữa các thành viên trong nhóm cần trao đổi kỹ năng và hợp tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trao đổi kỹ năng và hợp tác làm việc.
Nghĩa phụ
English
Exchange skills and cooperate in work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指交换各业的劳动成果而互相获益。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế