Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 京派
Pinyin: jīng pài
Meanings: Phái Bắc Kinh (trong văn học hoặc nghệ thuật, phong cách gắn liền với Bắc Kinh), Beijing school (in literature or art, a style associated with Beijing), ①京剧的一个流派,以北京的表演风格为代表。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亠, 口, 小, 氵, 𠂢
Chinese meaning: ①京剧的一个流派,以北京的表演风格为代表。
Grammar: Danh từ chỉ trường phái hoặc phong cách văn hóa, nghệ thuật.
Example: 他是京派的代表人物之一。
Example pinyin: tā shì jīng pài de dài biǎo rén wù zhī yī 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một trong những đại diện tiêu biểu của phái Bắc Kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phái Bắc Kinh (trong văn học hoặc nghệ thuật, phong cách gắn liền với Bắc Kinh)
Nghĩa phụ
English
Beijing school (in literature or art, a style associated with Beijing)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
京剧的一个流派,以北京的表演风格为代表
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!