Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亢音高唱

Pinyin: kàng yīn gāo chàng

Meanings: Hát giọng cao vượt mức, thường mang ý nghĩa tiêu cực về phong cách hát., To sing in an overly high pitch, often with a negative connotation about singing style., 亢喉咙。放开喉咙,高声歌唱。[出处]汉·傅毅《舞赋》“动朱唇,纡清扬,亢音高唱,为乐之方。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 亠, 几, 日, 立, 冋, 口, 昌

Chinese meaning: 亢喉咙。放开喉咙,高声歌唱。[出处]汉·傅毅《舞赋》“动朱唇,纡清扬,亢音高唱,为乐之方。”

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh âm nhạc để miêu tả cách thức biểu diễn. Có thể làm vị ngữ trong câu.

Example: 这位歌手因为亢音高唱而被评委批评。

Example pinyin: zhè wèi gē shǒu yīn wèi kàng yīn gāo chàng ér bèi píng wěi pī píng 。

Tiếng Việt: Ca sĩ này bị ban giám khảo phê bình vì hát giọng cao quá mức.

亢音高唱
kàng yīn gāo chàng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hát giọng cao vượt mức, thường mang ý nghĩa tiêu cực về phong cách hát.

To sing in an overly high pitch, often with a negative connotation about singing style.

亢喉咙。放开喉咙,高声歌唱。[出处]汉·傅毅《舞赋》“动朱唇,纡清扬,亢音高唱,为乐之方。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亢音高唱 (kàng yīn gāo chàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung