Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亦趋亦步
Pinyin: yì qū yì bù
Meanings: Bước từng bước theo sau người khác một cách cẩn thận, học hỏi qua từng giai đoạn., To follow step by step carefully, learning through stages., 形容事事追随和模仿别人。[出处]《庄子·田子方》“夫子步亦步,夫子趋亦趋,夫子驰亦驰,夫子奔逸绝尘,而回瞠若乎后矣。”[例]兹及为矩为规,~。——清·张学诚《文史同义·言公下》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 亠, 刍, 走, 止
Chinese meaning: 形容事事追随和模仿别人。[出处]《庄子·田子方》“夫子步亦步,夫子趋亦趋,夫子驰亦驰,夫子奔逸绝尘,而回瞠若乎后矣。”[例]兹及为矩为规,~。——清·张学诚《文史同义·言公下》。
Grammar: Thành ngữ này diễn tả quá trình học hỏi tỉ mỉ và kiên trì.
Example: 学习书法需要亦趋亦步地练习。
Example pinyin: xué xí shū fǎ xū yào yì qū yì bù dì liàn xí 。
Tiếng Việt: Học thư pháp cần luyện tập cẩn thận từng bước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước từng bước theo sau người khác một cách cẩn thận, học hỏi qua từng giai đoạn.
Nghĩa phụ
English
To follow step by step carefully, learning through stages.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容事事追随和模仿别人。[出处]《庄子·田子方》“夫子步亦步,夫子趋亦趋,夫子驰亦驰,夫子奔逸绝尘,而回瞠若乎后矣。”[例]兹及为矩为规,~。——清·张学诚《文史同义·言公下》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế