Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 交詈聚唾

Pinyin: jiāo lì jù tuò

Meanings: Cùng nhau chửi rủa và khạc nhổ, ám chỉ sự đồng lòng thù ghét ai đó., Together cursing and spitting, implying a united hatred towards someone., 指一齐唾骂。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 亠, 父, 罒, 言, 乑, 取, 口, 垂

Chinese meaning: 指一齐唾骂。

Grammar: Thành ngữ này mang tính chất phê phán, ít sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 众人对他交詈聚唾。

Example pinyin: zhòng rén duì tā jiāo lì jù tuò 。

Tiếng Việt: Mọi người cùng nhau chửi rủa và khinh bỉ anh ta.

交詈聚唾
jiāo lì jù tuò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng nhau chửi rủa và khạc nhổ, ám chỉ sự đồng lòng thù ghét ai đó.

Together cursing and spitting, implying a united hatred towards someone.

指一齐唾骂。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

交詈聚唾 (jiāo lì jù tuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung