Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趾骨
Pinyin: zhǐ gǔ
Meanings: Xương ngón chân., Toe bones., ①脚趾上各块骨的统称,拇趾两块,其他各趾均三块。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 止, 𧾷, 月
Chinese meaning: ①脚趾上各块骨的统称,拇趾两块,其他各趾均三块。
Grammar: Danh từ ghép, trong đó “趾” chỉ ngón chân và “骨” là xương. Thuật ngữ này thuộc lĩnh vực y học, thường xuất hiện trong tài liệu chuyên ngành.
Example: 医生检查了他的趾骨是否骨折。
Example pinyin: yī shēng jiǎn chá le tā de zhǐ gǔ shì fǒu gǔ zhé 。
Tiếng Việt: Bác sĩ kiểm tra xem xương ngón chân của anh ấy có bị gãy không.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xương ngón chân.
Nghĩa phụ
English
Toe bones.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脚趾上各块骨的统称,拇趾两块,其他各趾均三块
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!